- Hours contact: 80 Hours
- Non hours Contact: 15 Hours
- Practice ¬ 5 Hours
- Assignment Project – Make Yoga Class (Tự thiết kế 1 bài yoga)
- Teaching Skills under Training class (Teaching Practice) How to deal and treatment Patient (Đứng lớp (5 lớp)
Meaning and scope of Yoga Therapy
+ Benefit of Yoga Therapy
- Concept of Health
- Concept of Disease
- Hours contact: 120
- Non hours Contact: 30h
- Theory exam (Thi lý thuyết): 3h
- Practice exam (Thi thực hành): 1h
- Assignment Project – Make Yoga Class (Tự thiết kế 1 bài yoga)
- 5 Classes Teaching Skills under Training class (Teaching Practice) Đứng lớp (5 lớp)
- Content:
+ Basic knowledge of Yoga. (Kiến thức cơ bản về Yoga)
+ Benefit of Yoga ( lợi ích của yoga), Definations (những định nghĩa)
+ How Yoga helpful in Modern Lifestyle? ( Yoga có lợi trong cuộc sống hiện đại như thế nào?
1. Yoga ethic /Life style (25 Hours)
Đạo đức Yoga/ Lối Sống Yoga
- Yoga Philosophy- Ashtanga Yoga ( 8 slims of Yoga)(Triết lý về Yoga- Ashtangah Yoga ( 8 nhánh của Yoga))
- How it will work on Yogis Lifestyle. (Lối sống của Yogisinn)
- Patanjali Yoga Sutra. (Kinh điển Yoga của Patanjali.)
2. What is Yogi? (Yogi la gi?)
How to become Yogi? Lam sao de tro thanh Yogi?
3. Anatomy & Physiology (15 Hours)
Giải phẩu học và sinh lý học (20hours)
+ Basic study of Human Body Science (Cells, Tisues, Systems, Organs)
Nghiên cứu cơ bản về cơ thể người. (Tế bào, Mô, giác quan)
+ Human body Systems- there are Cells (tế bào)
Tissues (Mô)
Systems ( Hệ thống)
Sense Organs (Các giác quan)
4. Asana & Pranayama (70h)
A. Asana
- Breathing techniques in pose (kỹ thuật hít thở trong từng động tác)
- Contradictions (cân bằng)
- Benefits all in details (lợi ích chi tiết từng động tác)
- How to proper Breathe, Deep Breathing, Techniques of Breathing during Yoga Poses.
(Làm thế nào để hít thở đúng, thở sâu, kỹ thuật thở khi thực hiện các động tác yoga)
B. Pranayama
5 types of Pranayama (5 loại của pranayama).
C. Technique Training & Practice
- Practice Yoga,
- Warming up
- Conditioning
- Techniques
5. Teaching Methodology (5h)
Phương pháp giảng dạy
- Teaching Skill (kỹ năng giảng dạy)
- Adjustments ( điều chỉnh)
- Class control (điều khiển lớp học)
6. Practical - 5Hours (Self-Practice)